Phiên âm : jí yǐ qí rén zhī dào, huán zhì qí rén zhī shēn.
Hán Việt : tức dĩ kì nhân chi đạo, hoàn trị kì nhân chi thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
就用那個人對付別人的方法來對付他本人。如:「他如果再使壞心眼陷害你, 你即以其人之道, 還治其人之身, 叫他嘗嘗痛苦!」